bùng nổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùng nổ+ verb
- To break out
- chiến tranh bùng nổ
The war broke out
- chiến tranh bùng nổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùng nổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bùng nổ":
bùng nổ bằng như bằng nào băng nhân bảng nhãn - Những từ có chứa "bùng nổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 573